|
BẢNG GIÁ XE ĐÓN - TIỄN SÂN BAY NỘI BÀI |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
LOẠI XE |
NĂM SẢN XUẤT |
ĐÓN SÂN BAY |
TIỄN SÂN BAY |
|
|
|
|
|
|
1 |
04 chỗ (Altis, Vios,…) |
2014 - 2015 |
250,000 |
350,000 |
|
|
|
2 |
07 chỗ ( Inova, Fortuner, Everest,…) |
2014 - 2016 |
270,000 |
370,000 |
|
|
|
3 |
16 chỗ (Transit, ford…) |
2013 - 2016 |
550,000 |
350,000 |
|
|
|
4 |
29 chỗ (County,…) |
2013 - 2016 |
900,000 |
900,000 |
|
|
|
5 |
35 chỗ (Isuzu, Aero Town,…) |
2012 - 2016 |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
|
|
6 |
45 chỗ (Space, Hiclass,…) |
2006-2007 |
1,400,000 |
1,400,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: |
|
|
|
|
Bảng giá áp dụng cho khu vực phố cổ ( Hoàn Kiếm) |
|
|
|
|
|
|
|
Trong trường hợp Quý khách cần xe đi ngay, Quý khách vui lòng liên hệ trước với chúng tôi ít nhất 2 tiếng để phục vụ Quý khách một cách tốt nhất |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng giá trên chỉ áp dụng cho đón, trả khách tại một điểm duy nhất (nếu có phát sinh điểm đón, trả khách cộng thêm tiền). |
|
|
|
Bảng giá thay đổi vào ngày cuối tuần, ngày lễ đối với xe 30 chỗ. Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để phục vụ quý khách giá tốt nhất. |
|
|
Bảng giá trên thay đổi theo giá xăng dầu trên thị trường. |
|
|
|
|
|
|
Giá trên bao gồm chi phí xăng dầu, lệ phí cầu đường, bến . bãi |
|
|
|
|
|
Mức giá chưa bao gồm thuế VAT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|